Thực đơn
Bi đá trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nữ Vòng đấu loại trực tiếpBán kết | Tranh huy chương vàng | |||||||
1 | Bản mẫu:Lá cờIOC | 8 | ||||||
4 | Bản mẫu:Lá cờIOC | 7 | ||||||
1 | Bản mẫu:Lá cờIOC | 3 | ||||||
2 | Bản mẫu:Lá cờIOC | 8 | ||||||
2 | Bản mẫu:Lá cờIOC | 10 | ||||||
3 | Bản mẫu:Lá cờIOC | 5 | Tranh huy chương đồng | |||||
3 | Bản mẫu:Lá cờIOC | 3 | ||||||
4 | Bản mẫu:Lá cờIOC | 5 |
Thứ Sáu, 23 tháng 2 lúc 20:05
Sân A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Tỉ số |
Hàn Quốc (Kim) | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 |
Nhật Bản (Fujisawa) | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 7 |
Tỉ lệ điểm | |||
---|---|---|---|
Bản mẫu:Lá cờIOC | Bản mẫu:Lá cờIOC | ||
Kim Yeong-mi | 88% | Yurika Yoshida | 91% |
Kim Seon-yeong | 95% | Yumi Suzuki | 65% |
Kim Kyeong-ae | 86% | Chinami Yoshida | 82% |
Kim Eun-jung | 82% | Satsuki Fujisawa | 86% |
Tổng | 88% | Tổng | 81% |
Sân C | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Tỉ số |
Thụy Điển (Hasselborg) | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | X | 10 |
Anh Quốc (Muirhead) | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | X | 5 |
Tỉ lệ điểm | |||
---|---|---|---|
Bản mẫu:Lá cờIOC | Bản mẫu:Lá cờIOC | ||
Sofia Mabergs | 99% | Lauren Gray | 88% |
Agnes Knochenhauer | 82% | Vicki Adams | 81% |
Sara McManus | 81% | Anna Sloan | 74% |
Anna Hasselborg | 83% | Eve Muirhead | 69% |
Tổng | 86% | Tổng | 78% |
Thứ Bảy, 24 tháng 2 lúc 20:05
Sân B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Tỉ số |
Anh Quốc (Muirhead) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Nhật Bản (Fujisawa) | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Tỉ lệ điểm | |||
---|---|---|---|
Bản mẫu:Lá cờIOC | Bản mẫu:Lá cờIOC | ||
Lauren Gray | 89% | Yurika Yoshida | 85% |
Vicki Adams | 73% | Yumi Suzuki | 69% |
Anna Sloan | 81% | Chinami Yoshida | 85% |
Eve Muirhead | 65% | Satsuki Fujisawa | 83% |
Tổng | 77% | Tổng | 80% |
Chủ Nhật, 25 tháng 2, 9:05
Sân B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Tỉ số |
Hàn Quốc (Kim) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | X | 3 |
Thụy Điển (Hasselborg) | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | X | 8 |
Tỉ lệ điểm | |||
---|---|---|---|
Bản mẫu:Lá cờIOC | Bản mẫu:Lá cờIOC | ||
Kim Yeong-mi | 82% | Sofia Mabergs | 100% |
Kim Seon-yeong | 86% | Agnes Knochenhauer | 83% |
Kim Kyeong-ae | 82% | Sara McManus | 90% |
Kim Eun-jung | 72% | Anna Hasselborg | 94% |
Tổng | 81% | Tổng | 92% |
Thực đơn
Bi đá trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nữ Vòng đấu loại trực tiếpLiên quan
Bi Biểu tình Thái Bình 1997 Biểu tình Tây Nguyên 2004 Bitcoin Biên Hòa Biến đổi khí hậu Biển xe cơ giới Việt Nam Bill Gates Biến cố Phật giáo 1963 Biển ĐôngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bi đá trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nữ http://www.pyeongchang2018.com/horizon/eng/Olympic... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... https://www.pyeongchang2018.com/en/schedule https://web.archive.org/web/20160417131618/http://... https://web.archive.org/web/20171105010048/https:/... https://web.archive.org/web/20180215023459/https:/... https://web.archive.org/web/20180220092225/https:/... https://web.archive.org/web/20180224113929/https:/... https://www.olympic.org/pyeongchang-2018/results/e...